Có 2 kết quả:
卑陋齷齪 bēi lòu wò chuò ㄅㄟ ㄌㄡˋ ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ • 卑陋龌龊 bēi lòu wò chuò ㄅㄟ ㄌㄡˋ ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
bēi lòu wò chuò ㄅㄟ ㄌㄡˋ ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sordid and contemptible (idiom); vile and repulsive (esp. character or action)
Bình luận 0
bēi lòu wò chuò ㄅㄟ ㄌㄡˋ ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sordid and contemptible (idiom); vile and repulsive (esp. character or action)
Bình luận 0